Khi chuẩn bị mở nhà thuốc mới quý vị thường quan tâm đến những loại thuốc thiết yếu, hay danh mục thuốc thiết yếu để nhập về cho nhà thuốc. Vậy quý vị đã thắc mắc là danh sách thuốc ở đâu, nhập như thế nào và nhập ra sao đê đầy đủ cơ bản nhất.

Dưới đây là danh sách những loại thuốc thiết yếu cơ bản mà nhà thuốc mới cần nhập để mở được nhà thuốc. Danh sách các loại thuốc tuy hơi nhiều nhưng như vậy là rất chi tiết.

 TÊN THUỐCHoạt chấtĐVSXSLN
 1. Kháng sinh   
1PenicilinPenicillinmekopha1
2FAMCIN 150mgRifampicin 1
3Amocixilin 500mgAmoxicilinSandoz ÁO5
4Hagimox 500mgAmoxicilinhau giang1
5Amoxcillin 500mgVNmekopha1
6Ampicilin 500MGAmpicillinđồng tháp1
7Ampicillin 500mg   
8Klametin 1g hau giang 
9Klametin 625mg hau giang2
10Augmentin1 g Fizer 
11Augmentin 625 g Fizer 
12Hazinat 500Cefuroximhậu giang2
13Hazinat 250Cefuroximhậu giang2
14Ceftume 500mgCefuroximeupharbaco2
15Zinnat 500CefuroximFizer2
16Zinnat 250CefuroximFizer2
17CEU rox 500mg VCefuroximẤn 
18Cefixim 200mg AN 
19Cefixim 200mg tw1, pharbaco 
20Cefixim 100mg  , vien AN2
21Cefixim 100mg  , vien tw1-pharbaco2
22Cefixim 200mg HCM2
23Cephalexin 500MG TW11
24Cefdinir 300MG viên an1
25Cefdinir 300MG viên phú yên2
26Cephadroxil 500 mg hậu giang 
27Cephadroxil 500 mg phú yên 
28Tetracylin 500MG mekopha 
29Doxycylin 100mg AN-brawn 
30Doxycylin 100mg 1
31Pyme Azi 500Azithromycinphú yên2
32Pyme Azi 250Azithromycinphú yên2
33Klacid 250mg Abbot 
34Clarithromycin 500mgClarithromycinMEKOPAR2
35Clarithromycin 250mgClarithromycinphú yên 
36clarividi 500mgClarithromycinvidipha2
37Roxithromycin 150mg an1
38Rovas 3iuSpiramycin 3iuhau giang2
39Rovas 1,5iuSpiramycin 1,5 iuhau giang2
40Rovamycin 3 sanofi2
41Rovamycin 1,5 sanofi 
42Lincomycin 500mg Vidipha1
43Clindamycin 300mg AN 
44Metronidazol 250mg DNA 
45metronidazol 500mg DNA 
46Metronidazol 250mg standa Standa2
47Metronidazol 500 mg standa Standa2
48Flagyl 250mgMetronidazolngoại3
49Tinidazol 500mg Domesco2
50Cotrim DNA 
51Cotrim 480 stada Standa2
52biseptol ngoại3
53Erythromycin  500mg mekopha 
54acid nalidixic 500mg flamingo-india1
55Ofloxacin 200mg phú yên 
56pycip 500mgciprofloxacinphú yên 
57Ciprofloxacin 500mg brawn ấn3
58ciprobay ngoại 
59Choncylox (levofloxacin500mg) Windlas ấn5
60Levofloxacin 500mg(levoquin) phú yên 
61moquinmoxifloxacinphú yên 
62Nafacolyl nam hà5
63novogyl Mekphaf 
64Franrogyl noi5
65rodogyl ( răng ) ngoai 
66clorocid VIÊN NÉN tw1 pharbaco2
67nifuroxazid ngoai 
68cloramphenicol nhộng DNA 
69Cepoxitil 100mgCeFpodoxim 100mgphú yên 
70cefpodoxim 200mgviên phú yên2
71CeFpodoxim viênCeFpodoxim viên 100mgÂn2
72CeFpodoxim viênCeFpodoxim viên 200mgÂn 
73ceclor ngoai 
74ceclor hỗn dịch 30ml ngoai 
75ceclor hỗn dịch 60ml ngoai 
76Claminat 250 Eximphar3
77Claminat 500 Eximphar3
78Augmentin 500MG ngoai3
79Augmentin 250MG ngoai3
80Klametin 250mgAmoxicilin, acid clavulanicnoi3
81Klametin 500mgAmoxicilin, acid clavulanicnoi 
82Cefakids 250MG phú yên 
83Hazinat 125Cefuroximhau giang1
84Zinnat 125CefuroximFizer2
85ZinnatCefuroximFizer 
86cefaclor 500mg phú yên 
87cefaclor 250mg phú yên 
88cefaclor 125mg phú yên 
89Cephadroxil 250 mg phú yên 
90Cefixim 100mg gói , phú yên 
91Cefixim 50mg gói , phú yên 
92Cefixim con ong 100  5
93Cefdinir 125MG goi phú yên 
94cephalexxin phú yên 
95Nefin 50CefpopdoximDHG2
96Nefin 100CefpopdoximDHG2
97azithromycin 200mg hau giang2
98azithromycin 100mg hau giang2
99zithromax Siro ngoai2
100Klacid SR ngoai 
101Erythromycin  250mg Vidiphar1
102Ery children 250Erythromycin  250mgngoại-pháp2
 Aticef 250Cefadroxil  
103Aticef 500Cefadroxilhau giang1
104Baby Trim-new 240 noi2
105Supertrim 480mg Agmexpham-hoàng phát 
1062. Chống viêm   
107Alphachymotrypsin phú yên 
108Alphachymotrypsin (hộp 50 vỉ)<rẻ> Mediplantex 
109Alpha Choay ngoại ngoại1
110Prednisolon 5mg phú yên1
111prednisolon 5mg vị dâu cty dp cửu long 
112Dexamethasol nội1
113Bethamethasol (metasone) 0,5 AN2
114Bethamethasol (metasone) 0,25 AN 
115RabeolonTriamcinolonÂn2
116medrol 16mg ngoai2
117medrol 4mg ngoai2
118Solumedrol   
119Menison 16 noi 
120Menison4 noi 
121Colegir  SR lo2
1223. Thuốc dị ứng   
123Clorpheniramin hau giang1
124Theralen viênAlimemazinvn2
125Theralene siroAlimemazinsanofi 
126promethasin 15mg vpc 
127Phenergan SR,promethazinesanofi 
128LoratadinLoratadintraphaco2
129Loratadin (rẻ)   
130dexloratidin 5mgdexloratidinPhú yên 
131AT desloratidin 2.5mg ốngdexloratidinan thiên1
132AT desloratidin 2,5mg sirodexloratidinan thiên2
133areliusDexloratadinngoai 
134levocetirizin 5mg Phú yên 
135Fexofenadin 60mg us2
136Fexofenadin 120mg us2
137Fexofenadin,180mg us2
138telfat 180mg sanofi2
139telfat 120mg sanofi 
140telfat 60mg sanofi2
141zyzoceteCiticizinthanh hóa5
142Adkold-new-pharbaco pharbaco 
1434. Thuốc ho   
144mitux 200mg Hậu giang3
145mitux 100 Hậu giang3
146acemuc 100mg sanofi3
147acemuc 200mg sanofi3
148Acc 200mg   
149Acetylcystein Stada 200mg stada3
150muscovanambroxolpháp 
151Ambroxol  30mg đồng tháp3
152ambroxol nuoc Domesco 
153AT ambroxol an thiên5
154Hexinvon 4Brohexin 4mgGlomed 
155Hexinvon 8Brohexin 8mgGlomed 
156Bisolvon SR,Brohexinngoai5
157CarflenCarbocisteinphú yên 
158Singulair 4mg ngoai1
159Singulair 5mg ngoai 
160Ventolin khi dung 5 ngoai1
161Ventolin khi dung 2,5 ngoai1
162Fulmiccost ống ngoaij 
163Teprin – codein nhộng viên cửu long3
164pharcoter viên nén nội 
165Toplexil siro ngoại 
166Codefoter vien nam hà 
167codepect nội 
168Methorphan viên traphaco5
169Methorphan  SR traphaco5
170Atussin vien  2
171Atussin    SR,  5
172Bé ho bột Mekphaf 
173Dextromethophan viên 30mg(dạng viên vỉ) nội 
174Dextromethophan viên 15mg (dạng viên vỉ) nội1
175Dorithricin,  5
176Bổ phế ngậm  5
177Eugucar ngậm  1
178Eugucar ngậm hộp nhựa   
179Stepsil ngậm các loại  6
180bảo thanh ngậm ho có đường  1
181bảo thanh ngậm ho siro  3
182    
183Mekotricin ngậm  5
184Ho hen PQA  3
185Ho PH phúc hưng3
186Ho Bảo Thanh các loại hoa linh 
187Bổ phế Nam Hà loại to, nhỏ   
188 Mật ong cúc hoa   
189 Propan  5
190ho astex sr  3
191ho astex gói  2
192Eugacar   
193bạch ngân pv  2
194Slaska traphacp2
195Bezut  2
196siro ho dạng gói Bezut   
197Cường phế   
198Solmux Broncho  1
199Solmux Broncho   
200Bạch long thủy ho hen  3
201Tohema  3
202Brycanyl   
203Ventolin xịt  2
204Asthalin xịt   
205Hen PH  3
206Sabutamol   
207Theophylin usa1
2085. Giảm đau hạ sốt chống viêm   
209Panadol ĐỎ extra   
210Panadol thường xAnh  2
211Panadol cảm cúm (màu xanh)  2
212panadol sui màu vàng  2
213Efferagan, sui 500  3
214napharagan sui nam hà5
215Efferagan codein   
216suủi effecodein nội nội 
217Hapacol 500mg blue  3
218Hapacol cs daypara, phenyl 3
219Hapacol extra  3
220Hapacol codein sui   
221Efferagan,  80,  3
222Efferagan,  150,   
223Efferagan,  250 MG  3
224Efferagan,  150 đặt  3
225Efferagan,  80, đặt  3
226Efferagan,  250 đặt   
227Efferagan 300 đặt  3
228hapacol ,80mg,  3
229hapacol , 150mg ,  3
230Hapacol 250  3
231Hapacol 325   
232Hapacol 80 flu   
233Hapacol 150 flu  3
234Hapacol 250 flu   
235Hapacol 325 flu  3
236các lọai hapacol csday   
237Para – Ibu (FEPARAC) USP2
238Giảm đau Tk3  3
239 Dolfenal  1
240Ameflu ban ngày  1
241Ameflu ban đêm  1
242Ameflu loại có C nên nhập 
243ameflu siro  3
244    
245Traflu (có ngày và đêm)  2
246pabemin gói  2
247pacemin viên  2
248Tiffy  siro  5
249Tiffy  viên  2
250Decolgen viên, fort xanh  2
251Decolgen viên, nd đỏ  2
252Decolgen SR  5
253ích nhi siro  2
254Comazin (thuốc cảm đông y   
255Cảm xuyên hương Yên bái2
256Cảm xuyên hương nước  3
257Cảm xuyên hương gói Yên bái 
258Sotstop  3
259Brufen   
260bạch địa căn  2
261Rumenol cảm cúm Flu 500  1
262Coldacmin Hậu Giang  3
263mefenamic 500mg   
264alaxan  2
265celecocix 200mg an2
266Meloxicam 7,5 an2
267Meloxicam 15mg phú yên 
268Meloxicam 7,5mg phú yên 
269Mobic 7,5 Ngoại1
270Diclofenac 50 STD2
271Cao xoa voltaren Ngoại2
272bổ sung thêm loại cao xoa (nhờ c xem)   
273Aspirin PH8 viên noi1
274Mofen 400mgIbuprofen 2
275Salonpas  1
276Salonsip  1
277Ecosip dán  nóng  1
2786. Vitamin   
279Biggbb xanh  2
280Biggbb hồng  2
281Thymodulin Siro (trẻ em) Hải dương 
282Thymodulin , viên tốt   
283thymodulin viên loại rẻ   
284Vitamin 3B   amphaco  2
285 Ceelin Siro   
286Aquatrim D3  2
287 Corbiere 5ml  2
288 Corbiere 10ml  5
289Magie -b6 colibe viên ngoại2
290Magie -b6  viên nội nội2
291Canxi viên sủi  1
292Vitamin A-D   
293Bocalex HG  1
294các loại sủi: rau má…(kèm giá để luôn)   
295dầu gấc vinaga  1
296Vismaton   
297Vitacap  1
298farzincol viên  1
299farzincol siro  2
300Vitamin B2  1
301maltofer (sắt) 150ml   
302Vitamin B1  1
303Vitamin B6  1
304Vitamin C  1
 Vitamin B1 Vỉ  2
 Vittamin B6 vỉ  2
 Vitamin PP vỉ  2
 Strepsils Vitamin C   
 Strepsils Cool   
305Biotin  2
306Nutroflex   
307BcomplexC  2
308An thảo Nam dược2
309Enervon  2
310VitC pháp   
311VitC 500 nội  2
312Bominity (vitc 100mg/10ml) cpc1 hà nội 
313Procare (lấy hàng chính hãng)   
314Fellin (sắt trẻ em)   
315Tardyferon  3
316Olymdiges Olympus2
317Đạm dinh dưỡng thủy phân nhi TW Vshine 
318lysivit unitid pharma 
319ferovit sắt  2
320Xem vit loại rẻ   
321Moriamin foter(vit)  1
322Homiginmin Phúc vinh2
323Homtamin sâm hàn, Hàn quốc2
324Canxi nưoc trẻ em loại vỉ   
325philatop  5
326Antot IQ Traphaco2
327Obimin bầu   
328Chi huyết pqa  2
329Zinc trẻ em dạng nước nội   
3307. Thần kinh   
331Doremi   
332cerebrolysin ống   
333Vinpoceptin nội 
334Cavinton ngoại2
335nootropil 800mg glasxo2
336nootropil 400mg glasxo 
337Piracetam 400mg trapaco2
338Piracetam 800mg trapaco 
339sibelium  1
340Flunarizin nội nội1
341Diphenhydramin nội, nội1
342  nautamin  ngoại ngoại1
343tanganil   
344tanganil nội tốt  2
345Dán say xe  3
346Vominar  2
347Cinazirin nội  2
348stugeron thai1
349Scaneuron  1
350Neurobion  2
351betasec 16mg   
352betasec 24mg   
353    
354SEN VÔNG noi2
355THẤT diệp an thần noi 
356Mimosa  2
357Rotunda, noi2
358tuần hoàn não thái dương  2
359hoạt huyết minh não khang   
360Hoạt huyết nhất nhất  2
361Hoạt huyết dưỡng não Traphaco  2
362Hoạt huyết CM3 Phúc vinh2
363nattospes   
364otiv   
365biloba tv   
366Ginkiloba (tham khảo thêm các loại) vshine2
367Cerecap   
368ginko của phú yên phú yên 
369ginko của mega mega 
3708. KHỚP   
371Jex (ko cần lấy)   
372Xương khớp nhất nhất  2
373Xương khớp tâm bình  2
374Phong tê thấp bà gằng  2
375bạch xà   
376dưỡng cốt hoàn   
377cốt thoái vương   
378Glucosamin nội phú yên2
3799. GOUT   
380gout tân bình  1
381hoàng thống phong   
3829. Giãn cơ   
383mydocam 50mg  2
384mydocam 150mg ngoại2
385mydocam nội nội 
386dieacerein 50mg noi2
387myonal 50mg ngoai2
388Des-cotyl noội2
38910. Tiêu hóa   
390Pylomed kít dạ dày  2
391viên giấp cá   
392Primperan  2
393berberin vỉ  1
394berberin dạng lọ nhỏ  1
395berberin dạng lọ to  5
396mộc hoa trắng  2
397Gastropulgite ngoai2
398Phosplalugel ngoai1
399Yumagel ngoai2
400Maalox ngoại1
401Maalox nội nội1
402Kremil s noi1
403Smeta ngoai2
404Omeprazol noi phú yên 
405Esomeprazol noi phú yên 
406Esomeprazol Ấn2
407Omeprazol Brawn ấn2
408Pantoprazol Brawn an 
409Lanzoprazol Brawn an2
410Cimetidin an 
411Nexium 20mg mup ngoai 
412nexium 40mg mup ngoai2
413Nexium gói 10mg Ngoại 
414gaviscon noi2
415FlamipioLoperamidan2
416Famotidin noi 
417loperamid Ngoại jansen 
418Nospa noi 
419Nospa ngoại 
420SpasmaSpasmamerinnoi 
421Spasmamerin sanofi2
422IndavanTrimebutinnội 
423Simethicon Stada   
424Dizzo   
425CinatrolCitric acid, sodium bicarbonateHoàng phát 
426Folax ngoại2
427Duphalac ngoai2
428Sorbitol noi2
429Stiprol 3g noi1
430Stiprol 8g noi1
431Microlimi tre em ngoai2
432Microlimi ng lon ngoai2
433tiêu chảy trẻ em Susu nội 
434Daflon ngoai1
435Bisacodyl noi 
436Bisacodyl ngoại 
437Hidrasec 10mg ngoai2
438Hidrasec 30mg ngoai2
439Motilum, viên ngoại1
440Motilum SiRo, ngoai2
441Nabicar noi 
442Nabicar dạ dày   
443Muối Nabicar noi 
444trimebutin an 
445Rowatinex viên sỏi thận   
446Lactomin plus gói, ngoai 
447Neopeptil  viênalphaamylase, papainngoai 
448Neopeptil  nướcalphaamylase, papain  
449Bioacemin bột g 
450Biolac A gói rẻ g2
451Biolac A viên rẻ  2
452Enterogermina ống  2
453Antibio ngoai 
454Spobio-guard Nội 
455Spobio-guard Nội 
456Live probiotics Himita Hàn quốc 
457Đại Tràng nhất nhất noi 
458Bình vị nam TNT  2
459Tràng vị khang noi 
460Đại Tràng hoàn PH noi3
461Suncurmin viên Thái dương 
462Nghệ mật ong (màu vàng) noi 
463Debbi SR ngoai2
464Broncho-vasom 3,5mg   
465Ajokald(bổ sung chất xơ) Phương đông 
466ampelop Traphaco 
467totri trĩ  2
468đại tràng ph   
469Tràng Phục Linh  2
470trang phục linh phus   
471an trĩ vương  2
47211. Tẩy giun   
473FugacaMebendazolnoi5
474giun quả núi nam hà nam hà 
475ZentenAlbendazolnoi5
47612. Dịch chuyền   
477Muối sinh lý chai 0,5ml noi 
478glucose, ringer   
47913. Thuốc mắt   
480argyrol   
481Reefresh tears  2
482Osla noi1
483Avozzim   
484Tobrex ngoai5
485Tobradex ngoai5
486tobramycin ấn5
487tobradico dược khoa 
488naphacogyl nam hà5
489systane ultra  2
490Ofloxacin traphaco10
491salein ngoai3
492Tetracylin noi1
493Cloxit – H noi 
494Colydexa noi1
495Polydexa noi 
496Nemydexa noi1
497Maxitrol  3
498Eyelight xanh noi5
 Eyelight vàng  5
499Các loại viroto (có giá)   
500Kid eye noi2
501Tobicom , ngoại ngoai1
50213.Tai mũi họng   
503Vesim xanh noi1
 Vesim vàng  1
 V.rohto xanh  3
 V.rohto vitamin  3
 V.rohto Cool  3
504Sterimar ngoai 
5050,9% chai muối 10lo/ h noi traphaco 
5060,9% chai muối 10lo/ h bình định 
507Xisat xanh noi 
508xisat đỏ noi 
509Otilin nội noi1
 Otrivin TE (hộp nhỏ)  5
 Otrivin NL xịt  2
 Otrivin NL nhỏ  2
 Otrivin Trẻ em (hộp nhỏ)   
510Otrivin 0,05 ngoai 
511Otrivin 1 % ngoai 
512Thông xoang tán noi 
513Hadocord noi5
514Coldi B noi5
515Xịt Thái Dương noi 
516Naphazolin 1h Đà Nẵng1
51714. Bổ gan   
518Liverton phú yên 
519Naturen DHG 
520Giải độc gan BÌNH CAN VƯƠNG   
521Vina gan(ko cần) Vshine 
522Bejovit mats gan cpc1 ha noi 
523Tonka   
524dưỡng can linh   
525Giảo cổ lam trà , viên noi tuệ linh2
526Giảo cổ lam viên noi tuệ linh 
527boganic nag noi3
528Boganic nén noi3
529Giải dộc GAN tuệ linh noi 
530Trà atiso noi Ladophar1
531Cà gai leo Tuệ linh 
532Bổ gan cà gai leo USA pharma 
53315. Bổ thận   
534Kim tiền thảo opc noi opc4
535Bổ thận Pv noi phúc vinh2
536 bài thạch danapha2
537Rocket 1h lọ nhỏ noi1
538Rocket 1h lọ to noi 
539Sâm nhung bổ thận TW3  2
540Viagra   
541bổ thận hoàn phúc linh 
542ich thận vương   
543angela   
54416. Phụ nữ   
545Amanda tăng cường tiết tố nữ(xem xét)   
546Spacap (khô âm đạo)mầm đậu nành, củ mài  
547L – cystein PHILinter pharma 
548Tổ nữ nhất nhất   
549hoàn Bổ thận âm nam hà 
550Enat mega  2
551Enat nội lo 
552sữa ong chúa   
553Nhau thai cừu   
554Collagen phú yên 
555An điều kinh   
556Phụ huyết khang noi 
557Ích mẫu nước noi5
558Ích mẫu viên  2
 Bảo xuân vàng  2
559Bảo xuân tím  2
560vinaga dầu gấc   
561tố nữ nhất nhất   
562sắc ngọc khang viên  2
563sắc ngọc khang dạng kem   
564ích mẫu lợi nhi   
565myspaisotretionin 2
566nga phụ khang   
56717. Tránh thai   
568mifestad noi10
569Postinor  2
570Regulon  3
571neulevo ( cho con bu noi 
572Mavelon ngoai3
573newchoice noi1
574Mercilon ngoai bayer 
575Duphaston  1
576orgametri  1
577Diane 35  2
578    
57918. kháng nấm dang uong   
580fluconazol 150mg noi phu yên 
581Griseofulvin mekopha 
582SporalItraconazolngoai2
583itraconazol nội phú yên 
584nystatin uong noi2
58517. thuốc đặt   
586Nystatin ĐẶT noi2
587Polygymax ngoai2
588Mycogymax noi5
589Neo-tegymax ngoai2
590Tergynal noi 
591Canesten 6 ngoai2
592Canesten 1   
59318. rửa vệ sinh   
594quy phi noi 
595Dạ hương xanh noi2
596dạ hương tím  2
597Dạ hương đỏ   
598herbal   
599lactacyt hồng  2
600lactacyt tím  2
601betadin pk   
602lactacyt hồng   
603lactacid milk  2
604cồn 90   
605Cồn 70 dộ   
606Cồn PvP to  5
607Cetaphil sữa rửa mặt bé  2
608Cetaphil sữa rửa mặt to  2
609Gamaphil  2
610Sữa rửa mặt acnes   
611Trà râu ngô lọ   
61220.VTYT   
613Nước cất lido   
614Bông 10g  10
 Bông 25g  10
     
     
615urgo cuộn dính to ngoại 
616urgo cuộn nhỏ nôi1
617urgo cuon nhỏ ngoại 
618Urgo dán,   
619Zilgo dán nhỏ,  3
620 zigo dính cuộn   
621 zigo dan lớn  3
622Băng thun y tế  1
623khau trang than   
624Khẩu trang Y tế tan a   
625tăm bong nhỏ ( 12g/h) trẻ em  1
626Tăm bông to ( 12g/h) lớn  1
627gạc miếng to  10
628gạc miếng nhỏ  10
629BĂNG CHUN TO 3m 
630BĂNG CHUN nhỏ 2m 
631bong tăm to   
632bông tăm nhỏ gói   
633gạc rơ miệng  1
634gạc băng rốn  2
635bông tăm nhỏ lọ   
636ống hút mui rẻ   
637gạc cuộn nho   
638Hút mũi trẻ em   
639Nhiệt độ THUY NGÂN  1
640Bơm 1ml   
641Bơm 3ml   
642Bơm 5ml   
643Bơm 10ml   
644Bơm 20ml   
645Kim cánh bướm   
646gạc cuộn to   
64721. Que thử thai + rung trung   
648thử thai loại bán ra  10k, 15k, 20k   
649Thử rụng trứng   
65019. tuyp bôi dùng ngoài   
651kẽm 3 sao   
652gentamycin noi 
653Dibetalic   
654Eumovat  5
655Demovat  2
656Flucina ngoại   
657Flucina nội   
658korcin  1
659Trangela  1
660Tomax  1
661Remos TB  2
662An bảo bôi muỗi  3
663Sihiron (kem bảy màu)  2
664Levigatus   
665Gentrisone nhỏ  5
666gentrisone to  5
667endix-g   
668Phenergan bôi sanofi 
669Acyclovia Traphaco5
670Acyclovia stada   
671mango 5%  5
672mango 2%  5
673Clotrimazol mỡ an 
674Catunter   
675Kedermfa  1
676nizonal nhỏ  5
677Nizozal to  5
678Oxy già  1
679Xanh Methylen  2
680ASA  1
681povidin nho noi1
682Povidin to   
 Betadin lớn  2
683Betadin dung ngoai (cồn đỏ) ngoai5
684DEP mỡ   
685DEP nước   
 Salonpas gel lớn  2
 Salonpas gel nhỏ  2
     
686Salonpas tuy bôi   
687Voltaren bôi  2
688Dầu thiên thảo,  1
689dầu nóng trường sơn  1
690dầu gió trường sơn  1
691tinh dầu tràm cung đình   
692dầu thai dương gừng  2
693phật linh,   
694dầu gió xanh   
695dầu khuynh diệp  1
696 cao sao vàng  1
697 CAO con hổ ( 12hop  1
698Ky bôi phụ khoa  2
699BSI   
700Gót sen   
701Nivea nhỏ   
702kamistad   
703dartakin   
704zytee tuyp bôi  2
705Gói bôi nhiệt miệng (màu xanh)   
706Metrogydenta bôi miệng  2
707LỌ bôi sâu răng màu xanh   
708Kentax   
709Erythromycin nghê NH  2
710Panthenol nội  10
711panthenol boi   
712Chữa bỏng B76   
713Burn bôi bỏng   
714Dophasidic 2% bôi   
715Cetaphil kem bôi   
716Bepanthen  2
717kẽm oxy   
718Sulfadiazin bạc bôi bỏng   
719Subac   
720Dematix nhỏ   
721Dematix to   
722Contractube   
723Decuma  2
724Fuci cortFucidic acid + betamethason 2
725foban tuypsFucidic acid  
726Foban cortFucidic acid + betamethason  
727Hồ nước  1
728Dịch truyền na, glu, ringer   
729Đường gói Glucoz  10
730NIZONAL dầu gội (gói)   
731NIZONAL dầu gội chai   
732Kem bôi tẩy lông lưu ly   
733Acnes sữa rửa mặt   
 Dầu gội thái dương xanh  3
734Dầu gội thái duong đỏ  3
735TB súc miệng  10
736CHIKY xúc mieng   
737betadin xh   
738listerin xuc hong nhỏ  2
739listerin xuc hong to  2
740cao tan   
741gội chí thái dương   
742sữa tắm tây thi   
743sữa rửa mặt nghệ thái dương   
744c đoremon hậu giang10
745kẹo C VỊT hậu giang10
746Cốm canxi hậu giang10
74722. Thuốc tim mạch   
748thuốc tức ngực khó thở: niketamid…   
749Nifedipin 10mg 5
750Amlodipin 5MG STD5
751Adalat 10   
752Coversyl  5  2
753Covesyl plus  2
754Lypanthyl domesco 
755Diamicron VÀNG 30  2
756Diamicron VÀNG 60  2
757Glucophar 500  2
758Nitromin   
759Vastarel   
760atenolon 50mg phú yên 
761captopril 5mg standa 
762enanapril 10mg standa 
763Enalaprin 5mg   
764simvastatin 10mg nội 
765furocemid 40mg nội 
766kalioid 600mg nội 
767aspirin 100mg   
768levothyrox 100mg  1
769levothyrox 50mg  2
770omega 3   
771Hạ áp ích nhân  2
772Betaloc zok 25  1
773Betaloc zok 50   
774meko coramin  2
775coveram   
77622. Thuốc lọ   
777Pharcote   
778than hoạt (Carbomit) Trường sơn 
779coldtopxil   
780vaselin noi 
781trà râu ngô rau má  5
782sủi vitamin   
783eugica  hộp to  1
784kẹo ngậm doremon   
785trà giảm cân fugura   
786diabetna tiểu đường   
787giảm cân phục linh   
788Thông xoang tán  2
789tieu huyết thanh   
790kim thinh   
791hộ tạ đường   
792dầu tỏi   
793thông xoang tán   
794hoa đà tái tạo hoàn   
79523. U xơ tiền liệt tuyến   
796crila   
797khang u linh   
798Khác   
799sáng mắt, viên capsun, k lấy viên hoàn traphaco 
800viên tiểu đêm thái dương hạ minh châu   
801Transamin nội nội 
802Transamin ngoại ngoại 
803    
804thiên sứ hộ tâm đan  2
805long huyết ph  2
806trà gừng   
80723. Tiêu độc   
808Tiêu độc PV  2
809Tiêu ban thủy  1
810netsu   
811Mictableu domesco2
812Aikido-miếng dán hạ sốt trẻ em  5
813Giải rượu Me21  1
814Zuchi nách   
815Cao chè vằng   
816oresol bù nước dạng hộp sữa   
817Oresol 3b   
818giải nhiệt rau má   
819thuốc say xe dạng nước   
820Gói nhuộm tóc thái dương   
821Gói nhuộm tóc từ thiên nhiên ko dính da đầu: hoa đà   
822Tra sâm loại đắt   
823Trà sâm loại rẻ   
824Loại vỉ sâm 3 viên   
825loại chống rụng tóc: dầu megumi của vhroto   
826hồng sâm   
82725. Bao cao su   
828Bơm 1  1
829Bơm 3  1
830Bơm 5  1
831Bơm 10  1
832Dây truyền  1
833Bông Tẩy Trang Thái  10
834Khẩu trang xanh  3
835Khẩu trang xám  3
836Khẩu trang trắng  3
837Thuốc bôi bỏng  10
838Thuốc bôi nấm Pk  10
839Panadol ex đỏ  2
840Trị mụn Yoosum  10
841Trị mụn nghệ Thái Dương  10
842Nacl rửa mặt  10
843Betadin sh  10
844Bao cao su tight  2
845Bao cao su Sagami 2000  2
846Bao cao su Sagami  2
847Bao cao su Sagami đỏ  2
848Bao cao su Sagami love  2
849Que thử thai  1
850Que thử rụng trứng  1
851Mictableu  2
852Mekocetin  10
853Cồn 70 nhỏ  10
854Cồn 90 nhỏ  10
855Cồn 70 lớn  5
856Cồn 90 lớn  5
857Alpha Choay  5
858Calci Corbie TE  2
859Nhiệt kế điện tử  5
860Ovalax TPC  5
861Bisa codyt DHG5
862Scurmafizzy   
863Kem Đánh răng Ngọc Châu  20
864Kem đảnh răng sensodyne  10
865    
866Miếng dán mụn ngoại  5
867Nước súc miệng Valintine TĐ  5
868Kem bôi trị mụn xanh  3
869Kem bôi trị mụn vàng (acnes)  3
870Oxy 5  3
871Oxy 10  3
872Znevon C  3
873Nazoster  10
874Găng tay y tế  2
875Bông tai trẻ em  2
876Bông tai người lớn  2
877Erosol 3b   
878Yaguchi   
879Pulmicort   

Nếu quý vị cần tham khảo hay tư vấn về thuốc, các loại thuốc để mở nhà thuốc thì đừng ngại liên hệ với chúng tôi.

Xem thêm

Nhà thuốc Thân Thiện luôn sẵn lòng giúp đỡ quý vị có nhu cầu mở mới và tư vấn mở nhà thuốc nếu quý vị cần đến. Đây cũng là điều mà trước đó nhà thuốc Thân Thiện khi mới mở đã từng gặp phải.

Chúng tôi sẵn lòng sẻ chia những giá trị để cùng quý vị gây dựng và phát triển nhà thuốc, hệ thống lớn mạnh trong tương lai.

Hotline: 0916893886